You are here
penalize là gì?
penalize (ˈpiːnᵊlaɪz)
Dịch nghĩa: phạt
Động từ
Dịch nghĩa: phạt
Động từ
Ví dụ:
"The team was penalized for their unsportsmanlike conduct during the match.
Đội bị phạt vì hành vi thiếu thể thao trong trận đấu. "
Đội bị phạt vì hành vi thiếu thể thao trong trận đấu. "