You are here
pendulum-clock là gì?
pendulum-clock (ˈpɛnʤᵊləm-klɒk)
Dịch nghĩa: đồng hồ quả lắc
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng hồ quả lắc
Danh từ
Ví dụ:
"The pendulum-clock in the hallway was a family heirloom.
Đồng hồ con lắc ở hành lang là một di sản của gia đình. "
Đồng hồ con lắc ở hành lang là một di sản của gia đình. "