You are here
penultimate là gì?
penultimate (pəˈnʌltɪmət)
Dịch nghĩa: áp chót
Tính từ
Dịch nghĩa: áp chót
Tính từ
Ví dụ:
"The penultimate chapter of the book was the most thrilling.
Chương gần cuối của cuốn sách là phần hồi hộp nhất. "
Chương gần cuối của cuốn sách là phần hồi hộp nhất. "