You are here
personification là gì?
personification (pɜːˌsɒnɪfɪˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự nhân cách hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhân cách hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The personification of the wind in the poem added a magical quality.
Việc nhân hóa cơn gió trong bài thơ đã thêm một yếu tố huyền bí. "
Việc nhân hóa cơn gió trong bài thơ đã thêm một yếu tố huyền bí. "