You are here
perturbed là gì?
perturbed (pəˈtɜːbd)
Dịch nghĩa: băn khoăn
Tính từ
Dịch nghĩa: băn khoăn
Tính từ
Ví dụ:
"She looked perturbed after hearing the news of the sudden change.
Cô trông lo lắng sau khi nghe tin về sự thay đổi đột ngột. "
Cô trông lo lắng sau khi nghe tin về sự thay đổi đột ngột. "