You are here
inquiring là gì?
inquiring (ɪnˈkwaɪərɪŋ )
Dịch nghĩa: điều tra
Tính từ
Dịch nghĩa: điều tra
Tính từ
Ví dụ:
"The inquiring student asked many thoughtful questions.
Sinh viên tò mò đã đặt nhiều câu hỏi sâu sắc. "
Sinh viên tò mò đã đặt nhiều câu hỏi sâu sắc. "