You are here
phial là gì?
phial (faɪəl)
Dịch nghĩa: am pun
Danh từ
Dịch nghĩa: am pun
Danh từ
Ví dụ:
"The scientist carefully poured the liquid into a phial for analysis.
Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào một ống nghiệm để phân tích. "
Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào một ống nghiệm để phân tích. "