You are here
phosphate là gì?
phosphate (ˈfɒsfeɪt)
Dịch nghĩa: phốt phát
Danh từ
Dịch nghĩa: phốt phát
Danh từ
Ví dụ:
"Phosphate is used in fertilizers to enhance plant growth.
Photphat được sử dụng trong phân bón để tăng cường sự phát triển của cây trồng. "
Photphat được sử dụng trong phân bón để tăng cường sự phát triển của cây trồng. "