You are here
photoengraving là gì?
photoengraving (photoengraving)
Dịch nghĩa: thuật khắc trên bản kẽm
Danh từ
Dịch nghĩa: thuật khắc trên bản kẽm
Danh từ
Ví dụ:
"Photoengraving is a process used to create images on metal plates for printing.
Khắc ảnh là một quy trình được sử dụng để tạo ra hình ảnh trên các tấm kim loại để in ấn. "
Khắc ảnh là một quy trình được sử dụng để tạo ra hình ảnh trên các tấm kim loại để in ấn. "