You are here
intact là gì?
intact (ɪnˈtækt )
Dịch nghĩa: bảo toàn
Tính từ
Dịch nghĩa: bảo toàn
Tính từ
Ví dụ:
"The package arrived intact despite the rough handling.
Gói hàng đến nơi nguyên vẹn mặc dù bị xử lý thô bạo. "
Gói hàng đến nơi nguyên vẹn mặc dù bị xử lý thô bạo. "