You are here
physical security là gì?
physical security (ˈfɪzɪkᵊl sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: an ninh thực thể
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh thực thể
Danh từ
Ví dụ:
"Physical security measures are important for protecting sensitive information.
Các biện pháp an ninh vật lý là quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm. "
Các biện pháp an ninh vật lý là quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm. "