You are here
intermediate là gì?
intermediate (ˌɪntərˈmidiət )
Dịch nghĩa: trung cấp
Tính từ
Dịch nghĩa: trung cấp
Tính từ
Ví dụ:
"The intermediate stages of the project were completed ahead of schedule.
Các giai đoạn trung gian của dự án đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch. "
Các giai đoạn trung gian của dự án đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch. "