You are here
pinnacle là gì?
pinnacle (ˈpɪnəkᵊl)
Dịch nghĩa: tháp nhọn
Danh từ
Dịch nghĩa: tháp nhọn
Danh từ
Ví dụ:
"Reaching the pinnacle of his career took years of hard work.
Đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp đòi hỏi nhiều năm làm việc chăm chỉ. "
Đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp đòi hỏi nhiều năm làm việc chăm chỉ. "