You are here
platoon là gì?
platoon (pləˈtuːn)
Dịch nghĩa: trung đội
Danh từ
Dịch nghĩa: trung đội
Danh từ
Ví dụ:
"The soldiers were organized into a platoon.
Các binh lính được tổ chức thành một trung đội. "
Các binh lính được tổ chức thành một trung đội. "