You are here
pleurisy là gì?
pleurisy (ˈplʊərɪsi)
Dịch nghĩa: viêm màng phổi
Danh từ
Dịch nghĩa: viêm màng phổi
Danh từ
Ví dụ:
"Pleurisy is an inflammation of the pleura.
Viêm màng phổi là tình trạng viêm nhiễm lớp màng phổi. "
Viêm màng phổi là tình trạng viêm nhiễm lớp màng phổi. "