You are here
pliable là gì?
pliable (ˈplaɪəbᵊl)
Dịch nghĩa: dễ gập
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ gập
Tính từ
Ví dụ:
"The material was so pliable that it could be easily shaped.
Vật liệu này rất dẻo dai nên có thể dễ dàng định hình. "
Vật liệu này rất dẻo dai nên có thể dễ dàng định hình. "