You are here
plucky là gì?
plucky (ˈplʌki)
Dịch nghĩa: tỏ ra gan dạ
Tính từ
Dịch nghĩa: tỏ ra gan dạ
Tính từ
Ví dụ:
"The plucky athlete overcame all obstacles to win the race.
Vận động viên dũng cảm đã vượt qua tất cả các trở ngại để giành chiến thắng trong cuộc đua. "
Vận động viên dũng cảm đã vượt qua tất cả các trở ngại để giành chiến thắng trong cuộc đua. "