You are here
plunder là gì?
plunder (ˈplʌndə)
Dịch nghĩa: sự cướp bóc
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cướp bóc
Danh từ
Ví dụ:
"The pirates were known to plunder ships along the coast.
Những tên cướp biển nổi tiếng với việc cướp bóc các tàu thuyền dọc theo bờ biển. "
Những tên cướp biển nổi tiếng với việc cướp bóc các tàu thuyền dọc theo bờ biển. "