You are here
pluviometer là gì?
pluviometer (ˌpluːviˈɒmɪtə)
Dịch nghĩa: vũ lượng kế
Danh từ
Dịch nghĩa: vũ lượng kế
Danh từ
Ví dụ:
"The pluviometer measures the amount of rainfall.
Đồng hồ đo mưa đo lượng mưa. "
Đồng hồ đo mưa đo lượng mưa. "