You are here
ply là gì?
ply (plaɪt)
Dịch nghĩa: lớp gỗ
Danh từ
Dịch nghĩa: lớp gỗ
Danh từ
Ví dụ:
"The craftsman used ply to create the intricate design.
Thợ thủ công đã sử dụng lớp gỗ để tạo ra thiết kế tinh xảo. "
Thợ thủ công đã sử dụng lớp gỗ để tạo ra thiết kế tinh xảo. "