You are here
plywood là gì?
plywood (ˈplaɪwʊd)
Dịch nghĩa: gỗ dán
Danh từ
Dịch nghĩa: gỗ dán
Danh từ
Ví dụ:
"The plywood was used for building the new cabinet.
Gỗ dán được sử dụng để xây dựng cái tủ mới. "
Gỗ dán được sử dụng để xây dựng cái tủ mới. "