You are here
poignant là gì?
poignant (ˈpɔɪnjənt)
Dịch nghĩa: sầu cảm
Tính từ
Dịch nghĩa: sầu cảm
Tính từ
Ví dụ:
"The film's poignant ending left everyone in tears.
Kết thúc cảm động của bộ phim đã khiến mọi người rơi nước mắt. "
Kết thúc cảm động của bộ phim đã khiến mọi người rơi nước mắt. "