You are here
point out là gì?
point out (pɔɪnt aʊt)
Dịch nghĩa: chỉ ra
Động từ
Dịch nghĩa: chỉ ra
Động từ
Ví dụ:
"She tried to point out the errors in the report.
Cô ấy đã cố gắng chỉ ra các lỗi trong báo cáo. "
Cô ấy đã cố gắng chỉ ra các lỗi trong báo cáo. "