You are here
polished là gì?
polished (ˈpɒlɪʃt)
Dịch nghĩa: bóng
Tính từ
Dịch nghĩa: bóng
Tính từ
Ví dụ:
"The antique polished table gleamed in the sunlight.
Cái bàn cổ đã được đánh bóng và lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời. "
Cái bàn cổ đã được đánh bóng và lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời. "