You are here
joinery là gì?
joinery (ˈdʒɔɪnəri )
Dịch nghĩa: nghề làm đồ gỗ
Danh từ
Dịch nghĩa: nghề làm đồ gỗ
Danh từ
Ví dụ:
"Joinery involves the craft of working with wood.
Nghề mộc bao gồm việc làm việc với gỗ. "
Nghề mộc bao gồm việc làm việc với gỗ. "