You are here
politely là gì?
politely (pəˈlaɪtli)
Dịch nghĩa: một cách lịch sự
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách lịch sự
trạng từ
Ví dụ:
"She spoke politely to ensure the message was well received.
Cô ấy đã nói một cách lịch sự để đảm bảo thông điệp được tiếp nhận tốt. "
Cô ấy đã nói một cách lịch sự để đảm bảo thông điệp được tiếp nhận tốt. "