You are here
poll tax là gì?
poll tax (pəʊl tæks)
Dịch nghĩa: thuế thân
Danh từ
Dịch nghĩa: thuế thân
Danh từ
Ví dụ:
"The poll tax was a controversial issue during the election.
Thuế thăm dò là một vấn đề gây tranh cãi trong cuộc bầu cử. "
Thuế thăm dò là một vấn đề gây tranh cãi trong cuộc bầu cử. "