You are here
pollinate là gì?
pollinate (ˈpɒlɪneɪt)
Dịch nghĩa: giao phấn
Động từ
Dịch nghĩa: giao phấn
Động từ
Ví dụ:
"Farmers use various methods to pollinate their crops.
Nông dân sử dụng nhiều phương pháp để thụ phấn cho cây trồng của họ. "
Nông dân sử dụng nhiều phương pháp để thụ phấn cho cây trồng của họ. "