You are here
joyful là gì?
joyful (ˈdʒɔɪfəl )
Dịch nghĩa: vui mừng
Tính từ
Dịch nghĩa: vui mừng
Tính từ
Ví dụ:
"She felt joyful when she heard the good news.
Cô ấy cảm thấy vui mừng khi nghe tin tốt. "
Cô ấy cảm thấy vui mừng khi nghe tin tốt. "