You are here
polonium là gì?
polonium (pəˈləʊniəm)
Dịch nghĩa: poloni
Danh từ
Dịch nghĩa: poloni
Danh từ
Ví dụ:
"Polonium is a highly radioactive element used in scientific research.
Polonium là một nguyên tố có tính phóng xạ cao được sử dụng trong nghiên cứu khoa học. "
Polonium là một nguyên tố có tính phóng xạ cao được sử dụng trong nghiên cứu khoa học. "