You are here
jut out là gì?
jut out (dʒʌt aʊt )
Dịch nghĩa: lồi ra
Động từ
Dịch nghĩa: lồi ra
Động từ
Ví dụ:
"The rocks jutted out from the cliff face.
Những tảng đá nhô ra khỏi mặt vách đá. "
Những tảng đá nhô ra khỏi mặt vách đá. "