You are here
jute là gì?
jute (dʒuːt )
Dịch nghĩa: sợi đay
Danh từ
Dịch nghĩa: sợi đay
Danh từ
Ví dụ:
"Jute is used to make strong bags and ropes.
Sợi đay được dùng để làm túi và dây thừng chắc chắn. "
Sợi đay được dùng để làm túi và dây thừng chắc chắn. "