You are here
kamikaze là gì?
kamikaze (kæmɪˈkɑːzi )
Dịch nghĩa: lính cảm tử
Danh từ
Dịch nghĩa: lính cảm tử
Danh từ
Ví dụ:
"Kamikaze refers to Japanese suicide pilots from WWII.
Kamikaze chỉ những phi công tự sát Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai. "
Kamikaze chỉ những phi công tự sát Nhật Bản trong Thế chiến thứ hai. "