You are here
popularize là gì?
popularize (ˈpɒpjələraɪz)
Dịch nghĩa: làm phổ biến
Động từ
Dịch nghĩa: làm phổ biến
Động từ
Ví dụ:
"The campaign aimed to popularize renewable energy sources.
Chiến dịch nhằm mục đích làm cho các nguồn năng lượng tái tạo trở nên phổ biến. "
Chiến dịch nhằm mục đích làm cho các nguồn năng lượng tái tạo trở nên phổ biến. "