You are here
keep calm là gì?
keep calm (kiːp kɑm )
Dịch nghĩa: giữ bình tĩnh
Động từ
Dịch nghĩa: giữ bình tĩnh
Động từ
Ví dụ:
"Keep calm and carry on with your tasks.
Giữ bình tĩnh và tiếp tục công việc của bạn. "
Giữ bình tĩnh và tiếp tục công việc của bạn. "