You are here
port of entry là gì?
port of entry (pɔːt ɒv ˈɛntri)
Dịch nghĩa: cửa khẩu
thành ngữ
Dịch nghĩa: cửa khẩu
thành ngữ
Ví dụ:
"The customs checkpoint is the port of entry for international travelers.
Điểm kiểm tra hải quan là cửa khẩu cho du khách quốc tế. "
Điểm kiểm tra hải quan là cửa khẩu cho du khách quốc tế. "