You are here
pour into là gì?
pour into (pɔːr ˈɪntuː)
Dịch nghĩa: đổ vào
Động từ
Dịch nghĩa: đổ vào
Động từ
Ví dụ:
"The contents of the barrel pour into the tank.
Nội dung của thùng chảy vào bể chứa. "
Nội dung của thùng chảy vào bể chứa. "