Kinship mang nghĩa liên quan đến mối quan hệ họ hàng hoặc mối quan hệ thân thuộc, cả về mặt huyết thống lẫn cảm xúc, xã hội.
Cụ thể:
-
Mối quan hệ huyết thống:
- Chỉ sự liên kết giữa các thành viên trong gia đình dựa trên dòng máu hoặc họ hàng.
- Ví dụ: Kinship ties often determine inheritance rights in traditional societies.
(Mối quan hệ họ hàng thường quyết định quyền thừa kế trong các xã hội truyền thống.)
-
Mối quan hệ gần gũi, thân thiết:
- Chỉ sự kết nối thân tình hoặc cảm giác đồng điệu, dù không có liên hệ huyết thống.
- Ví dụ: She felt a strong kinship with her colleagues after years of working together.
(Cô ấy cảm thấy mối quan hệ thân thiết sâu sắc với các đồng nghiệp sau nhiều năm làm việc cùng nhau.)
Đồng nghĩa:
- Relation (quan hệ)
- Connection (kết nối)
- Affinity (sự gần gũi, đồng cảm)