You are here
pre-existing là gì?
pre-existing (ˌpriːɪɡˈzɪstɪŋ)
Dịch nghĩa: hiện có sẵn
Tính từ
Dịch nghĩa: hiện có sẵn
Tính từ
Ví dụ:
"The company offers benefits to those with pre-existing conditions.
Công ty cung cấp các quyền lợi cho những người có tình trạng sức khỏe đã có trước. "
Công ty cung cấp các quyền lợi cho những người có tình trạng sức khỏe đã có trước. "