You are here
know well là gì?
know well (noʊ wɛl )
Dịch nghĩa: am hiểu
Động từ
Dịch nghĩa: am hiểu
Động từ
Ví dụ:
"She knows him well enough to predict his reactions.
Cô ấy biết anh ấy đủ rõ để dự đoán phản ứng của anh ấy. "
Cô ấy biết anh ấy đủ rõ để dự đoán phản ứng của anh ấy. "