You are here
pregnant là gì?
pregnant (ˈprɛɡnənt)
Dịch nghĩa: có chửa
Tính từ
Dịch nghĩa: có chửa
Tính từ
Ví dụ:
"The pregnant woman attended regular check-ups to ensure the health of her baby.
Người phụ nữ mang thai tham gia các buổi kiểm tra định kỳ để đảm bảo sức khỏe của em bé. "
Người phụ nữ mang thai tham gia các buổi kiểm tra định kỳ để đảm bảo sức khỏe của em bé. "