You are here
premier minister là gì?
premier minister (ˈprɛmiə ˈmɪnɪstə)
Dịch nghĩa: thủ tướng
Danh từ
Dịch nghĩa: thủ tướng
Danh từ
Ví dụ:
"The Premier Minister addressed the nation during the crisis.
Thủ tướng đã phát biểu trước quốc dân trong thời kỳ khủng hoảng. "
Thủ tướng đã phát biểu trước quốc dân trong thời kỳ khủng hoảng. "