You are here
lace là gì?
lace (leɪs )
Dịch nghĩa: dây buộc
Danh từ
Dịch nghĩa: dây buộc
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a beautiful lace dress to the party.
Cô mặc một chiếc váy ren đẹp đến bữa tiệc. "
Cô mặc một chiếc váy ren đẹp đến bữa tiệc. "