You are here
presage là gì?
presage (ˈprɛsɪʤ)
Dịch nghĩa: điềm báo
Danh từ
Dịch nghĩa: điềm báo
Danh từ
Ví dụ:
"The dark clouds seemed to presage a storm.
Những đám mây đen có vẻ như báo trước một cơn bão. "
Những đám mây đen có vẻ như báo trước một cơn bão. "