You are here
presbyter là gì?
presbyter (ˈprɛzbɪtə)
Dịch nghĩa: thầy tư tế
Danh từ
Dịch nghĩa: thầy tư tế
Danh từ
Ví dụ:
"The presbyter in the church was known for his dedication and service.
Linh mục trong nhà thờ nổi tiếng với sự tận tụy và phục vụ của mình. "
Linh mục trong nhà thờ nổi tiếng với sự tận tụy và phục vụ của mình. "