You are here
ladyship là gì?
ladyship (ˈleɪdiʃɪp )
Dịch nghĩa: thân thế quý tộc
Danh từ
Dịch nghĩa: thân thế quý tộc
Danh từ
Ví dụ:
"Ladyship is a title of respect for certain women.
Tước vị “Ladyship” là một danh hiệu tôn trọng dành cho một số phụ nữ. "
Tước vị “Ladyship” là một danh hiệu tôn trọng dành cho một số phụ nữ. "