You are here
preside over sth là gì?
preside over sth (prɪˈzaɪd ˈəʊvə sth)
Dịch nghĩa: chủ trì cái gì
Động từ
Dịch nghĩa: chủ trì cái gì
Động từ
Ví dụ:
"He will preside over the meeting tomorrow.
Anh ấy sẽ chủ trì cuộc họp vào ngày mai. "
Anh ấy sẽ chủ trì cuộc họp vào ngày mai. "