You are here
lame là gì?
lame (leɪm)
Dịch nghĩa: què quặt
Tính từ
Dịch nghĩa: què quặt
Tính từ
Ví dụ:
"His excuse was so lame that no one believed it.
Cái cớ của anh ta quá kém cỏi đến nỗi không ai tin tưởng. "
Cái cớ của anh ta quá kém cỏi đến nỗi không ai tin tưởng. "