You are here
lament là gì?
lament (ləˈmɛnt)
Dịch nghĩa: lời than vãn
Danh từ
Dịch nghĩa: lời than vãn
Danh từ
Ví dụ:
"She began to lament the loss of her old friend.
Cô bắt đầu thương tiếc sự mất mát của người bạn cũ. "
Cô bắt đầu thương tiếc sự mất mát của người bạn cũ. "