You are here
pressing là gì?
pressing (ˈprɛsɪŋ)
Dịch nghĩa: thúc bách
Danh từ
Dịch nghĩa: thúc bách
Danh từ
Ví dụ:
"The situation is pressing and needs immediate attention.
Tình hình rất cấp bách và cần sự chú ý ngay lập tức. "
Tình hình rất cấp bách và cần sự chú ý ngay lập tức. "